Có 2 kết quả:

浑身上下 hún shēn shàng xià ㄏㄨㄣˊ ㄕㄣ ㄕㄤˋ ㄒㄧㄚˋ渾身上下 hún shēn shàng xià ㄏㄨㄣˊ ㄕㄣ ㄕㄤˋ ㄒㄧㄚˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) all over
(2) from head to toe

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) all over
(2) from head to toe

Bình luận 0